Tesla Model S Plaid gây kinh ngạc trong thử nghiệm lái zic-zac Moose: Vượt trội hơn Porsche Taycan

Chiếc Tesla Model S Plaid 2023 vừa được ra mắt tại Châu Âu, đã đạt được kết quả đặc biệt tốt trong thử nghiệm lái zic-zac Moose” do km77.com thực hiện ở Tây Ban Nha.

Tesla Model S Plaid được trang bị vô lăng hình ách và mâm xe 21 inch – Michelin Pilot Sport 4S 265/35 ZR21 101Y XL (phía trước) và 295/30 ZR21 102Y XL (ở phía sau).

Theo km77.com, chiếc xe điện đã có thể vượt qua bài kiểm tra thành công (không gặp bất kỳ khuyết điểm nào) ở tốc độ ban đầu khoảng 82 km/h, đây là một trong những kết quả tốt nhất từ ​​​​trước đến nay.

  • Phần đầu: 82 km/h
  • Phần giữa: 70 km/giờ
  • Phần cuối: 46 km/h
Tesla Model S Plaid gây kinh ngạc trong thử nghiệm lái zic-zac Moose: Vượt trội hơn Porsche Taycan
Tesla Model S Plaid gây kinh ngạc trong thử nghiệm lái zic-zac Moose: Vượt trội hơn Porsche Taycan

Nếu chúng tôi kiểm tra danh sách, chỉ có Tesla Model 3Model Y có thể vượt qua bài kiểm tra ở tốc độ cao hơn một chút (84 km/h).

Thật thú vị, Tesla Model S Plaid ghi nhận kết quả tốt hơn bất kỳ xe điện Porsche Taycan nào đã thử nghiệm trước đó (GTS, Turbo S và Turbo S Cross Turismo – cả ba đều đạt tốc độ khoảng 77 km/h).

Tuy nhiên, có một điều quan trọng cần phải bình luận. Theo đoạn video, kết quả tuyệt vời của Tesla Model S có thể liên quan đến hệ thống phanh tái tạo tương đối mạnh, giúp giảm tốc độ nhanh chóng sau khi người lái nhả bàn đạp ga.

Km77.com nhận thấy rằng họ cũng có thể kiểm tra chiếc xe mà không cần regen trong Chế độ theo dõi của Tesla, nhưng đã quá muộn vào ngày hôm đó để kiểm tra lại. Điều này làm sáng tỏ thêm một số điều về thử nghiệm Moose của xe điện, bởi vì ngoài khả năng xử lý, phanh tái tạo cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.

Để tham khảo, hệ thống phanh tái tạo năng lượng trong xe Porsche Taycan được coi là kém mạnh mẽ hơn, dẫn đến việc giảm tốc độ chậm hơn trong quá trình thử nghiệm. Cụ thể, chiếc Porsche Taycan GTS được thử nghiệm gần đây đã ghi nhận kết quả tốt nhất về:

  • Phần đầu: 78 km/h
  • Phần giữa: 69 km/h
  • Phần cuối: 51 km/h

Như chúng ta có thể thấy, mặc dù tốc độ ban đầu thấp hơn so với trường hợp của Tesla Model S nhưng tốc độ cuối cùng của nó lại cao hơn, do đó tốc độ giảm trung bình chậm hơn. Nói cách khác, với hệ thống phanh tái tạo mặc định mạnh hơn, Taycan có khả năng cũng sẽ nhanh hơn một chút trong bài kiểm tra Moose.

Tuy nhiên, từ góc độ người dùng, khi lái xe ở cài đặt mặc định (hoặc cài đặt thấp nhất trong số cài đặt sẵn có), kết quả vẫn như cũ. Tesla có khung gầm, thiết bị điện tử rất tốt và các cài đặt tối ưu hơn.

Kết quả chạy thử moe của km77.com để tham khảo (tốc độ ban đầu):

  • 2019 Tesla Model 3 LR AWD – 83 km/h
  • 2021 Tesla Model Y LR AWD – 83 km/h
  • 2021 Hyundai Ioniq 5 (RWD, 72.6 kWh) – 82 km/h
  • 2023 Tesla Model S Plaid – 82 km/h
  • 2018 BMW i3s – 79 km/h
  • 2021 MINI Countryman SE (PHEV) – 79 km/h
  • 2021 Aiways U5 – 78 km/h
  • 2021 Kia EV6 (RWD, 77.4 kWh) – 78 km/h
  • 2023 Porsche Taycan GTS – 78 km/h [Motor1 report]
  • 2020 Porsche Taycan Turbo S – 78 km/h
  • 2021 Porsche Taycan Turbo S Cross Turismo – 78 km/h
  • 2019 Audi e-tron – 77 km/h
  • 2021 Dacia Spring – 77 km/h
  • 2020 MINI Cooper SE – 77 km/h
  • 2022 Nissan Ariya (66 kWh, FWD) – 77 km/h
  • 2021 Peugeot e-2008- 77 km/h
  • 2020 Renault Twingo Z.E. – 77 km/h
  • 2020 Peugeot e-208- 76 km/h
  • 2021 Audi e-tron GT – 75 km/h
  • 2020 Audi e-tron Sportback- 75 km/h
  • 2021 Cupra Born (RWD, 62 kWh) – 75 km/h
  • 2021 Fiat 500 electric – 75 km/h
  • 2020 Honda e – 75 km/h
  • 2020 Opel Corsa-e – 75 km/h
  • 2022 BMW iX xDrive40 – 74 km/h
  • 2021 Citroën ë-C4 – 74 km/h
  • 2018 Hyundai Kona Electric – 74 km/h
  • 2023 Hyundai Tucson PHEV – 74 km/h
  • 2020 Mazda MX-30- 74 km/h
  • 2022 Polestar 2 (AWD, 78 kWh) – 74 km/h
  • 2022 Mercedes-Benz EQE 350+ – 74 km/h
  • 2022 Renault Megane E-Tech – 74 km/h
  • 2022 BMW i4 eDrive40 – 73 km/h
  • 2018 Jaguar I-PACE – 73 km/h
  • 2022 Mercedes-Benz C 300 e – 73 km/h
  • 2023 Subaru Solterra Trek – 73 km/h [Motor1 report]
  • 2021 Volkswagen ID.4 – 73 km/h
  • 2022 Mercedes-Benz EQS 580 – 72 km/h
  • 2023 Volvo XC40 Recharge Twin – 72 km/h [Motor1 report]
  • 2021 Jaguar F-Pace PHEV – 71 km/h
  • 2023 Kia Sportage PHEV – 71 km/h
  • 2023 Volkswagen ID. Buzz Pro (RWD, 77 kWh) – 71 km/h [Motor1 report]
  • 2020 Jeep Renegade 4xe – 70 km/h
  • 2019 SEAT Mii Electric – 70 km/h
  • 2016 Tesla Model X – 70 km/h
  • 2022 Volvo C40 Recharge – 70 km/h
  • 2023 Range Rover Sport P510e PHEV – 69 km/h
  • 2019 Ford Kuga PHEV (Ford Escape PHEV in the US) – 68 km/h
  • 2019 Kia Soul EV (e-Soul) – 68 km/h
  • 2021 Skoda Enyaq iV – 67 km/h
  • 2023 Smart #1 Brabus – 65 km/h
  • 2022 Range Rover P440e PHEV – 63 km/h

Phần khác của video là về bài kiểm tra slalom, chứng minh rằng Tesla Model S Plaid 2023 có khả năng xử lý đặc biệt tốt. Chiếc xe đã hoàn thành bài kiểm tra trong 21,8 giây, chỉ kém Porsche Taycan GTS 0,3 giây và nhanh hơn bất kỳ EV nào khác được thử nghiệm cho đến nay.

Kết quả trước đó để tham khảo:

  • 2023 Porsche Taycan GTS – 21.5 giây
  • 2023 Tesla Model S Plaid – 21.8 giây
  • 2023 Smart #1 Brabus – 22.5 giây
  • 2022 Polestar 2 (AWD, 78 kWh) – 22.8 giây
  • 2021 Cupra Born (RWD, 62 kWh) – 23.6 giây
  • 2022 Mercedes-Benz EQE 350+ – 23.7 giây
  • 2022 BMW i4 eDrive40 – 24.0 giây
  • 2023 Volvo XC40 Recharge Twin – 24.1 giây
  • 2022 Renault Megane E-Tech – 24.2 giây
  • 2022 Volvo C40 Recharge – 24.4 giây
  • 2023 Kia Sportage PHEV  – 24.5 giây
  • 2022 Mercedes-Benz EQS 580 – 24.5 giây
  • 2021 Aiways U5 – 24.7 giây
  • 2022 BMW iX xDrive40 – 24.8 giây
  • 2021 Peugeot e-2008 – 25.3 giây
  • 2022 Nissan Ariya (66 kWh, FWD) – 25.5 giây
  • 2023 Volkswagen ID. Buzz Pro (RWD, 77 kWh) – 25.7 giây
  • 2021 Dacia Spring – 27.9 giây

Theo Insideevs

Trả lời